| bất diệt 
 
 
 
  adj 
  Indefectible, everlasting, undying 
  niềm tin bất diệt  indefectible confidence 
  tình hữu nghị bất diệt  an everlasting friendship 
 
 |  | [bất diệt] |  |  |  | everlasting; undying; eternal; immortal |  |  |  | Niềm tin bất diệt |  |  | Undying confidence |  |  |  | Tình hữu nghị bất diệt |  |  | An everlasting friendship | 
 
 
 |  |